Nghĩa của từ "fair-weather friend" trong tiếng Việt.
"fair-weather friend" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fair-weather friend
US /ˈferˌweð.ər ˈfrend/
UK /ˈferˌweð.ər ˈfrend/

Thành ngữ
1.
người bạn chỉ khi mọi việc suôn sẻ, bạn bè hời hợt
a person who is only a friend when things are going well and abandons you when difficulties arise
Ví dụ:
•
I thought he was my friend, but he turned out to be a fair-weather friend when I lost my job.
Tôi nghĩ anh ấy là bạn tôi, nhưng anh ấy hóa ra là một người bạn chỉ khi mọi việc suôn sẻ khi tôi mất việc.
•
Don't rely on him; he's just a fair-weather friend.
Đừng dựa dẫm vào anh ta; anh ta chỉ là một người bạn chỉ khi mọi việc suôn sẻ.
Học từ này tại Lingoland