Nghĩa của từ "water table" trong tiếng Việt.
"water table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water table
US /ˈwɑː.t̬ɚ ˌteɪ.bəl/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ ˌteɪ.bəl/

Danh từ
1.
mực nước ngầm, mực nước dưới đất
the level below the ground at which water can be found
Ví dụ:
•
The well dried up because the water table dropped significantly.
Giếng cạn khô vì mực nước ngầm giảm đáng kể.
•
Heavy rainfall can cause the water table to rise.
Mưa lớn có thể làm mực nước ngầm dâng cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland