Nghĩa của từ "water feature" trong tiếng Việt.
"water feature" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water feature
US /ˈwɑː.tər ˌfiː.tʃər/
UK /ˈwɑː.tər ˌfiː.tʃər/

Danh từ
1.
tiểu cảnh nước, đặc điểm nước
a decorative element in a garden or landscape that involves water, such as a fountain, pond, or waterfall
Ví dụ:
•
The garden was enhanced by a beautiful water feature.
Khu vườn được tô điểm bởi một tiểu cảnh nước tuyệt đẹp.
•
They installed a small pond as a new water feature.
Họ đã lắp đặt một ao nhỏ làm tiểu cảnh nước mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland