Nghĩa của từ waterfall trong tiếng Việt.

waterfall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waterfall

US /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/
"waterfall" picture

Danh từ

1.

thác nước

a cascade of water falling from a height, formed when a river or stream flows over a precipice or steep incline

Ví dụ:
The majestic waterfall cascaded down the cliff.
Thác nước hùng vĩ đổ xuống từ vách đá.
We hiked to see the famous waterfall.
Chúng tôi đi bộ đường dài để ngắm thác nước nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland