Nghĩa của từ warehousing trong tiếng Việt.
warehousing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
warehousing
US /ˈwer.haʊ.zɪŋ/
UK /ˈwer.haʊ.zɪŋ/

Danh từ
1.
lưu kho, kho bãi
the activity or business of storing goods in a warehouse
Ví dụ:
•
Efficient warehousing is crucial for supply chain management.
Lưu kho hiệu quả là rất quan trọng đối với quản lý chuỗi cung ứng.
•
The company specializes in cold storage warehousing.
Công ty chuyên về kho bãi lưu trữ lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland