ware
US /wer/
UK /wer/

1.
đồ dùng, hàng hóa
articles of the same kind or material
:
•
The shop specializes in ceramic ware.
Cửa hàng chuyên về đồ gốm sứ.
•
They sell kitchen ware and home decor.
Họ bán đồ dùng nhà bếp và đồ trang trí nhà cửa.
1.
cẩn thận, đề phòng
be aware or careful about (something)
:
•
Ware the dog, he bites!
Cẩn thận con chó, nó cắn đấy!
•
Ware of the slippery floor.
Cẩn thận sàn nhà trơn trượt.