Nghĩa của từ ware trong tiếng Việt.

ware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ware

US /wer/
UK /wer/
"ware" picture

Danh từ

1.

đồ dùng, hàng hóa

articles of the same kind or material

Ví dụ:
The shop specializes in ceramic ware.
Cửa hàng chuyên về đồ gốm sứ.
They sell kitchen ware and home decor.
Họ bán đồ dùng nhà bếp và đồ trang trí nhà cửa.

Động từ

1.

cẩn thận, đề phòng

be aware or careful about (something)

Ví dụ:
Ware the dog, he bites!
Cẩn thận con chó, nó cắn đấy!
Ware of the slippery floor.
Cẩn thận sàn nhà trơn trượt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland