Nghĩa của từ torso trong tiếng Việt.

torso trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

torso

US /ˈtɔːr.soʊ/
UK /ˈtɔːr.soʊ/
"torso" picture

Danh từ

1.

thân, thân người

the trunk of the human body

Ví dụ:
The artist sculpted the muscular torso of a male figure.
Nghệ sĩ đã điêu khắc thân hình cơ bắp của một nhân vật nam.
He suffered injuries to his upper torso in the accident.
Anh ấy bị thương ở phần thân trên trong vụ tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland