Nghĩa của từ "vitamin K" trong tiếng Việt.

"vitamin K" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vitamin K

US /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn keɪ/
UK /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn keɪ/
"vitamin K" picture

Danh từ

1.

vitamin K

a group of fat-soluble vitamins that play a role in blood clotting, bone metabolism, and regulating blood calcium levels

Ví dụ:
Leafy green vegetables are a good source of vitamin K.
Rau xanh lá là nguồn cung cấp vitamin K tốt.
Newborns often receive a vitamin K injection to prevent bleeding.
Trẻ sơ sinh thường được tiêm vitamin K để ngăn ngừa chảy máu.
Học từ này tại Lingoland