villager

US /ˈvɪl.ɪ.dʒɚ/
UK /ˈvɪl.ɪ.dʒɚ/
"villager" picture
1.

dân làng, người làng

a person who lives in a village

:
The villagers gathered in the town square.
Các dân làng tụ tập tại quảng trường thị trấn.
She is a simple villager who loves her quiet life.
Cô ấy là một dân làng giản dị yêu cuộc sống yên tĩnh của mình.