Nghĩa của từ village trong tiếng Việt.

village trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

village

US /ˈvɪl.ɪdʒ/
UK /ˈvɪl.ɪdʒ/
"village" picture

Danh từ

1.

làng, xã

a group of houses and associated buildings, larger than a hamlet and smaller than a town, situated in a rural area.

Ví dụ:
She grew up in a small, quiet village.
Cô ấy lớn lên ở một ngôi làng nhỏ, yên tĩnh.
The entire village gathered for the festival.
Cả làng tập trung lại để dự lễ hội.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: