Nghĩa của từ countryman trong tiếng Việt.
countryman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
countryman
US /ˈkʌn.tri.mən/
UK /ˈkʌn.tri.mən/
Danh từ
1.
người đồng hương
a man or person from your own country:
Ví dụ:
•
Didn't he feel guilty about betraying his fellow countrymen and women?
Học từ này tại Lingoland