Nghĩa của từ victimized trong tiếng Việt.
victimized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
victimized
Động từ
1.
nạn nhân
to treat someone in an intentionally unfair way, especially because of their race, sex, beliefs, etc.:
Ví dụ:
•
He claimed he'd been victimized by the police.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: