Nghĩa của từ vibrato trong tiếng Việt.

vibrato trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vibrato

US /vɪˈbrɑː.t̬oʊ/
UK /vɪˈbrɑː.t̬oʊ/
"vibrato" picture

Danh từ

1.

rung, rung giọng

a rapid, slight variation in pitch in singing or playing some musical instruments, producing a stronger or richer tone.

Ví dụ:
The singer's voice had a beautiful vibrato.
Giọng hát của ca sĩ có rung rất đẹp.
He added a subtle vibrato to the violin melody.
Anh ấy đã thêm một chút rung tinh tế vào giai điệu violin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland