Nghĩa của từ tremolo trong tiếng Việt.
tremolo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tremolo
US /ˈtrem.ə.loʊ/
UK /ˈtrem.ə.loʊ/

Danh từ
1.
rung, tremolo
a trembling or vibrating effect in singing or playing a musical instrument
Ví dụ:
•
The singer added a beautiful tremolo to the final note.
Ca sĩ đã thêm một đoạn rung tuyệt đẹp vào nốt cuối cùng.
•
The guitarist used a tremolo bar to create a wavering sound.
Người chơi guitar đã sử dụng cần rung để tạo ra âm thanh rung động.
Học từ này tại Lingoland