Nghĩa của từ via trong tiếng Việt.

via trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

via

US /ˈvaɪə/
UK /ˈvaɪə/
"via" picture

Giới từ

1.

qua, thông qua

by way of a particular place; passing through

Ví dụ:
We flew to London via Paris.
Chúng tôi bay đến London qua Paris.
The train goes to Edinburgh via Glasgow.
Tàu đi Edinburgh qua Glasgow.
Từ đồng nghĩa:
2.

qua, bằng cách

by means of

Ví dụ:
I sent the message via email.
Tôi đã gửi tin nhắn qua email.
He communicates with his team via video conference.
Anh ấy giao tiếp với nhóm của mình qua hội nghị video.
Học từ này tại Lingoland