Nghĩa của từ vegetation trong tiếng Việt.

vegetation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vegetation

US /ˌvedʒ.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌvedʒ.əˈteɪ.ʃən/
"vegetation" picture

Danh từ

1.

thảm thực vật, cây cối

plants in general, or the plants found in a particular area or habitat

Ví dụ:
The desert has sparse vegetation.
Sa mạc có thảm thực vật thưa thớt.
Lush tropical vegetation covered the island.
Thảm thực vật nhiệt đới tươi tốt bao phủ hòn đảo.
Học từ này tại Lingoland