Nghĩa của từ flora trong tiếng Việt.

flora trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flora

US /ˈflɔːr.ə/
UK /ˈflɔːr.ə/
"flora" picture

Danh từ

1.

hệ thực vật, thực vật

the plants of a particular region, habitat, or geological period

Ví dụ:
The diverse flora of the rainforest includes many unique species.
Hệ thực vật đa dạng của rừng mưa bao gồm nhiều loài độc đáo.
Scientists are studying the rare flora found on the island.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu hệ thực vật quý hiếm được tìm thấy trên đảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland