Nghĩa của từ vanquished trong tiếng Việt.

vanquished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vanquished

Động từ

1.

bị đánh bại

to defeat an enemy or opponent, especially in war:

Ví dụ:
Napoleon was vanquished at the battle of Waterloo in 1815.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: