Nghĩa của từ vacationer trong tiếng Việt.
vacationer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacationer
US /veɪˈkeɪ.ʃən.ɚ/
UK /veɪˈkeɪ.ʃən.ɚ/

Danh từ
1.
người đi nghỉ mát, khách du lịch
a person who is on vacation
Ví dụ:
•
The beach was crowded with vacationers enjoying the sun.
Bãi biển đông đúc những người đi nghỉ mát đang tận hưởng nắng.
•
Many vacationers visit this island during the summer.
Nhiều người đi nghỉ mát ghé thăm hòn đảo này vào mùa hè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland