vacationer
US /veɪˈkeɪ.ʃən.ɚ/
UK /veɪˈkeɪ.ʃən.ɚ/

1.
người đi nghỉ mát, khách du lịch
a person who is on vacation
:
•
The beach was crowded with vacationers enjoying the sun.
Bãi biển đông đúc những người đi nghỉ mát đang tận hưởng nắng.
•
Many vacationers visit this island during the summer.
Nhiều người đi nghỉ mát ghé thăm hòn đảo này vào mùa hè.