utility player
US /juːˈtɪl.ɪ.t̬i ˌpleɪ.ər/
UK /juːˈtɪl.ɪ.t̬i ˌpleɪ.ər/

1.
cầu thủ đa năng, cầu thủ đa vị trí
a player who can play in several different positions
:
•
The coach values a utility player who can fill in anywhere on the field.
Huấn luyện viên đánh giá cao một cầu thủ đa năng có thể chơi ở bất kỳ vị trí nào trên sân.
•
She's a true utility player for the team, always ready to adapt.
Cô ấy là một cầu thủ đa năng thực sự của đội, luôn sẵn sàng thích nghi.