Nghĩa của từ "utility player" trong tiếng Việt.
"utility player" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
utility player
US /juːˈtɪl.ɪ.t̬i ˌpleɪ.ər/
UK /juːˈtɪl.ɪ.t̬i ˌpleɪ.ər/

Danh từ
1.
cầu thủ đa năng, cầu thủ đa vị trí
a player who can play in several different positions
Ví dụ:
•
The coach values a utility player who can fill in anywhere on the field.
Huấn luyện viên đánh giá cao một cầu thủ đa năng có thể chơi ở bất kỳ vị trí nào trên sân.
•
She's a true utility player for the team, always ready to adapt.
Cô ấy là một cầu thủ đa năng thực sự của đội, luôn sẵn sàng thích nghi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland