upcoming
US /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/
UK /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/

1.
sắp tới, sắp diễn ra, sắp đến
happening soon; approaching
:
•
The upcoming election is generating a lot of debate.
Cuộc bầu cử sắp tới đang tạo ra nhiều tranh luận.
•
We are excited about our upcoming trip to Japan.
Chúng tôi rất hào hứng về chuyến đi sắp tới đến Nhật Bản.