Nghĩa của từ "up to par" trong tiếng Việt.
"up to par" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
up to par
US /ʌp tə pɑr/
UK /ʌp tə pɑr/

Thành ngữ
1.
đạt yêu cầu, đạt tiêu chuẩn, thỏa đáng
up to the usual or expected standard; satisfactory
Ví dụ:
•
His performance wasn't up to par today.
Màn trình diễn của anh ấy hôm nay không đạt yêu cầu.
•
The quality of the product is not up to par.
Chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.
Học từ này tại Lingoland