up the river

US /ʌp ðə ˈrɪvər/
UK /ʌp ðə ˈrɪvər/
"up the river" picture
1.

trong tù, vào tù

in prison or to prison

:
He ended up going up the river for tax evasion.
Anh ta cuối cùng phải vào vì tội trốn thuế.
If you get caught, you'll be sent up the river.
Nếu bạn bị bắt, bạn sẽ bị tống vào tù.