Nghĩa của từ "up the ante" trong tiếng Việt.

"up the ante" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

up the ante

US /ʌp ðɪ ˈænti/
UK /ʌp ðɪ ˈænti/
"up the ante" picture

Thành ngữ

1.

tăng mức cược, nâng cao yêu cầu

to increase the demands, risks, or stakes in a situation

Ví dụ:
The company decided to up the ante by offering a higher salary to attract top talent.
Công ty quyết định tăng mức cược bằng cách đưa ra mức lương cao hơn để thu hút nhân tài hàng đầu.
The politician tried to up the ante by making even bolder promises.
Chính trị gia đã cố gắng tăng mức cược bằng cách đưa ra những lời hứa táo bạo hơn.
Học từ này tại Lingoland