Nghĩa của từ "carpenter ant" trong tiếng Việt.
"carpenter ant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carpenter ant
US /ˈkɑːr.pən.t̬ɚ ˌænt/
UK /ˈkɑːr.pən.t̬ɚ ˌænt/

Danh từ
1.
kiến thợ mộc
a large ant that excavates and lives in wood, but does not eat it
Ví dụ:
•
We found carpenter ants in the old wooden shed.
Chúng tôi tìm thấy kiến thợ mộc trong nhà kho gỗ cũ.
•
Carpenter ants can cause significant damage to wooden structures.
Kiến thợ mộc có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các cấu trúc gỗ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland