Nghĩa của từ "pavement ant" trong tiếng Việt.
"pavement ant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pavement ant
US /ˈpeɪvmənt ˌænt/
UK /ˈpeɪvmənt ˌænt/

Danh từ
1.
kiến vỉa hè
a small, dark brown ant (Tetramorium caespitum) common in urban areas, known for nesting under pavements and sidewalks
Ví dụ:
•
We saw a trail of pavement ants carrying crumbs back to their nest.
Chúng tôi thấy một hàng kiến vỉa hè đang tha vụn bánh về tổ.
•
Pavement ants are a common household pest in many regions.
Kiến vỉa hè là loài côn trùng gây hại phổ biến trong nhiều khu vực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland