unfathomable

US /ʌnˈfæð.ə.mə.bəl/
UK /ʌnˈfæð.ə.mə.bəl/
"unfathomable" picture
1.

không thể dò được, không thể hiểu nổi, sâu thẳm

incapable of being fully explored or understood

:
The depths of the ocean are still largely unfathomable.
Độ sâu của đại dương vẫn còn phần lớn là không thể dò được.
His decision to leave was unfathomable to his family.
Quyết định ra đi của anh ấy là không thể hiểu nổi đối với gia đình anh ấy.