Nghĩa của từ enigmatic trong tiếng Việt.
enigmatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enigmatic
US /ˌen.ɪɡˈmæt̬.ɪk/
UK /ˌen.ɪɡˈmæt̬.ɪk/

Tính từ
1.
bí ẩn, khó hiểu
difficult to interpret or understand; mysterious.
Ví dụ:
•
The artist's enigmatic smile left everyone wondering about its meaning.
Nụ cười bí ẩn của người nghệ sĩ khiến mọi người tự hỏi về ý nghĩa của nó.
•
He left an enigmatic message on the answering machine.
Anh ấy để lại một tin nhắn bí ẩn trên máy trả lời tự động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland