Nghĩa của từ unbuckle trong tiếng Việt.
unbuckle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unbuckle
US /ʌnˈbʌk.əl/
UK /ʌnˈbʌk.əl/

Động từ
1.
tháo, mở khóa
unfasten the buckle of (a belt, strap, or shoe)
Ví dụ:
•
He reached down to unbuckle his seatbelt.
Anh ấy cúi xuống để tháo dây an toàn.
•
Please unbuckle your shoes before entering the house.
Vui lòng tháo giày trước khi vào nhà.
Học từ này tại Lingoland