unfair

US /ʌnˈfer/
UK /ʌnˈfer/
"unfair" picture
1.

không công bằng, bất công

not based on or behaving according to the principles of equality and justice

:
It's unfair to blame him for everything.
Thật không công bằng khi đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ.
The decision was completely unfair.
Quyết định đó hoàn toàn không công bằng.