Nghĩa của từ underpinning trong tiếng Việt.

underpinning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

underpinning

US /ˈʌn.dɚˌpɪn.ɪŋ/
UK /ˈʌn.dɚˌpɪn.ɪŋ/
"underpinning" picture

Danh từ

1.

nền tảng, cơ sở, sự chống đỡ

a set of ideas, figures, or structures that provides a base or foundation for something

Ví dụ:
The theory's main underpinning is based on extensive research.
Nền tảng chính của lý thuyết dựa trên nghiên cứu sâu rộng.
Strong ethical principles form the underpinning of their business.
Các nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ tạo thành nền tảng cho công việc kinh doanh của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: