undeniably
US /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/
UK /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/

1.
không thể phủ nhận, rõ ràng
in a way that cannot be denied or disputed
:
•
She is undeniably talented.
Cô ấy không thể phủ nhận là tài năng.
•
The evidence was undeniably clear.
Bằng chứng không thể phủ nhận là rõ ràng.