Nghĩa của từ typography trong tiếng Việt.
typography trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
typography
US /taɪˈpɑː.ɡrə.fi/
UK /taɪˈpɑː.ɡrə.fi/

Danh từ
1.
kiểu chữ, nghệ thuật sắp chữ
the style and appearance of printed matter
Ví dụ:
•
Good typography enhances readability.
Kiểu chữ tốt giúp tăng cường khả năng đọc.
•
The designer paid close attention to the typography of the brochure.
Nhà thiết kế đã chú ý kỹ đến kiểu chữ của cuốn brochure.
Từ đồng nghĩa:
2.
nghệ thuật sắp chữ, quá trình in ấn
the art or process of setting and arranging type and printing from it
Ví dụ:
•
He studied typography at the design school.
Anh ấy đã học nghệ thuật sắp chữ tại trường thiết kế.
•
The history of typography is fascinating.
Lịch sử nghệ thuật sắp chữ rất hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland