Nghĩa của từ twirling trong tiếng Việt.

twirling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twirling

US /ˈtwɝː.lɪŋ/
UK /ˈtwɝː.lɪŋ/
"twirling" picture

Động từ

1.

xoay tròn, xoắn

spinning quickly and lightly around

Ví dụ:
The dancer was twirling gracefully across the stage.
Vũ công đang xoay tròn duyên dáng trên sân khấu.
She enjoyed twirling her hair around her finger when she was thinking.
Cô ấy thích xoắn tóc quanh ngón tay khi suy nghĩ.
Học từ này tại Lingoland