Nghĩa của từ whirling trong tiếng Việt.
whirling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whirling
Động từ
1.
quay cuồng
to (cause something to) turn around in circles:
Ví dụ:
•
She saw a mass of bodies whirling around on the dance floor.
Học từ này tại Lingoland