Nghĩa của từ "turn a blind eye" trong tiếng Việt.
"turn a blind eye" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
turn a blind eye
US /tɜrn ə blaɪnd aɪ/
UK /tɜrn ə blaɪnd aɪ/

Thành ngữ
1.
nhắm mắt làm ngơ, lờ đi
to intentionally ignore something that you know is wrong or illegal
Ví dụ:
•
The authorities often turn a blind eye to minor infractions.
Các nhà chức trách thường nhắm mắt làm ngơ trước những vi phạm nhỏ.
•
She decided to turn a blind eye to her son's mischievous behavior.
Cô ấy quyết định nhắm mắt làm ngơ trước hành vi nghịch ngợm của con trai mình.
Học từ này tại Lingoland