Nghĩa của từ troubadour trong tiếng Việt.

troubadour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

troubadour

US /ˈtruː.bə.dɔːr/
UK /ˈtruː.bə.dɔːr/
"troubadour" picture

Danh từ

1.

người hát rong

a French medieval lyric poet composing and singing in Provençal in the 11th to 13th centuries, especially on the theme of courtly love.

Ví dụ:
The troubadour sang tales of chivalry and romance.
Người hát rong đã hát những câu chuyện về tinh thần hiệp sĩ và tình yêu.
Her research focused on the poetry of the medieval troubadours.
Nghiên cứu của cô tập trung vào thơ ca của các người hát rong thời trung cổ.
Từ đồng nghĩa:
2.

ca sĩ lang thang, nhạc sĩ lang thang

a wandering singer or musician.

Ví dụ:
The modern troubadour performed his songs in various coffee shops.
Người hát rong hiện đại đã biểu diễn các bài hát của mình ở nhiều quán cà phê khác nhau.
He was a true troubadour, always traveling with his guitar.
Anh ấy là một người hát rong thực thụ, luôn du hành cùng cây đàn guitar của mình.
Học từ này tại Lingoland