Nghĩa của từ folk-singer trong tiếng Việt.
folk-singer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
folk-singer
US /ˈfoʊk ˌsɪŋ.ɚ/
UK /ˈfoʊk ˌsɪŋ.ɚ/
Danh từ
1.
ca sĩ dân gian
a person who specializes in singing folk songs (= traditional songs):
Ví dụ:
•
He worked with legendary folk singer, Woody Guthrie.
Học từ này tại Lingoland