Nghĩa của từ singer trong tiếng Việt.

singer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

singer

US /ˈsɪŋ.ɚ/
UK /ˈsɪŋ.ɚ/
"singer" picture

Danh từ

1.

ca sĩ

a person who sings, especially professionally.

Ví dụ:
She is a talented singer with a powerful voice.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng với giọng hát nội lực.
The band is looking for a new lead singer.
Ban nhạc đang tìm kiếm một ca sĩ chính mới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: