Nghĩa của từ "tricks of the trade" trong tiếng Việt.
"tricks of the trade" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tricks of the trade
US /trɪks əv ðə treɪd/
UK /trɪks əv ðə treɪd/

Thành ngữ
1.
mẹo vặt trong nghề, bí quyết nghề nghiệp
clever methods or special techniques used by people in a particular profession or activity, often not widely known
Ví dụ:
•
He learned all the tricks of the trade from his mentor.
Anh ấy đã học được tất cả mẹo vặt trong nghề từ người cố vấn của mình.
•
Knowing the tricks of the trade can save you a lot of time.
Biết mẹo vặt trong nghề có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Học từ này tại Lingoland