Nghĩa của từ transcendence trong tiếng Việt.

transcendence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transcendence

US /trænˈsen.dəns/
UK /trænˈsen.dəns/
"transcendence" picture

Danh từ

1.

siêu việt, vượt lên

existence or experience beyond the normal or physical level

Ví dụ:
Many spiritual traditions seek to achieve a state of transcendence.
Nhiều truyền thống tâm linh tìm cách đạt được trạng thái siêu việt.
Art can offer a sense of transcendence, lifting us beyond everyday concerns.
Nghệ thuật có thể mang lại cảm giác siêu việt, nâng chúng ta vượt lên trên những lo toan hàng ngày.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: