downer

US /ˈdaʊ.nɚ/
UK /ˈdaʊ.nɚ/
"downer" picture
1.

điều đáng thất vọng, người gây chán nản

a person or thing that causes one to feel depressed or unhappy

:
The bad news was a real downer.
Tin xấu thật sự là một điều đáng thất vọng.
Don't be such a downer, let's try to be positive.
Đừng tiêu cực như vậy, hãy cố gắng lạc quan lên.