Nghĩa của từ trader trong tiếng Việt.

trader trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trader

US /ˈtreɪ.dɚ/
UK /ˈtreɪ.dɚ/
"trader" picture

Danh từ

1.

nhà giao dịch, thương nhân

a person who buys and sells goods, currency, or shares

Ví dụ:
The stock trader made a significant profit today.
Nhà giao dịch chứng khoán đã kiếm được lợi nhuận đáng kể hôm nay.
She works as a commodity trader.
Cô ấy làm nhà giao dịch hàng hóa.
Học từ này tại Lingoland