toughen
US /ˈtʌf.ən/
UK /ˈtʌf.ən/

1.
làm cứng rắn, làm mạnh mẽ hơn
make or become stronger and more resilient
:
•
The training will toughen you up for the competition.
Việc tập luyện sẽ làm bạn cứng rắn hơn cho cuộc thi.
•
His experiences in the army really toughened him.
Những trải nghiệm của anh ấy trong quân đội thực sự đã làm anh ấy cứng rắn.