Nghĩa của từ harden trong tiếng Việt.
harden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harden
US /ˈhɑːr.dən/
UK /ˈhɑːr.dən/
Động từ
1.
cứng lại
to become or make hard:
Ví dụ:
•
The mixture hardens as it cools.
Học từ này tại Lingoland