Nghĩa của từ tomorrow trong tiếng Việt.

tomorrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tomorrow

US /təˈmɔːr.oʊ/
UK /təˈmɔːr.oʊ/
"tomorrow" picture

Trạng từ

1.

ngày mai

the day after today

Ví dụ:
I will see you tomorrow.
Tôi sẽ gặp bạn ngày mai.
The meeting is scheduled for tomorrow morning.
Cuộc họp được lên lịch vào sáng mai.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

ngày mai

the day after today

Ví dụ:
Tomorrow is a new day.
Ngày mai là một ngày mới.
We need to plan for tomorrow.
Chúng ta cần lên kế hoạch cho ngày mai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland