Nghĩa của từ yesterday trong tiếng Việt.

yesterday trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yesterday

US /ˈjes.tɚ.deɪ/
UK /ˈjes.tɚ.deɪ/
"yesterday" picture

Trạng từ

1.

hôm qua

on the day before today

Ví dụ:
I saw her yesterday at the market.
Tôi đã gặp cô ấy hôm qua ở chợ.
The meeting was scheduled for yesterday but was postponed.
Cuộc họp đã được lên lịch vào hôm qua nhưng đã bị hoãn lại.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

hôm qua

the day before today

Ví dụ:
Yesterday was a very busy day for me.
Hôm qua là một ngày rất bận rộn đối với tôi.
I'm still tired from yesterday's work.
Tôi vẫn còn mệt mỏi từ công việc hôm qua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland