toll road
US /ˈtoʊl roʊd/
UK /ˈtoʊl roʊd/

1.
đường thu phí, đường có thu phí
a road for which a toll is charged
:
•
We took the toll road to save time.
Chúng tôi đi đường thu phí để tiết kiệm thời gian.
•
The new toll road will ease traffic congestion.
Đường thu phí mới sẽ giảm ùn tắc giao thông.