Nghĩa của từ "time trial" trong tiếng Việt.
"time trial" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
time trial
US /ˈtaɪm ˌtraɪəl/
UK /ˈtaɪm ˌtraɪəl/

Danh từ
1.
đua tính giờ, thử nghiệm thời gian
a race or competition against the clock, in which competitors start at intervals and are timed individually over a set course
Ví dụ:
•
The cyclists prepared for the individual time trial.
Các vận động viên xe đạp chuẩn bị cho cuộc đua tính giờ cá nhân.
•
She set a new record in the downhill time trial.
Cô ấy đã lập kỷ lục mới trong cuộc đua tính giờ đổ đèo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland