throw light on
US /θroʊ laɪt ɑn/
UK /θroʊ laɪt ɑn/

1.
làm sáng tỏ, giải thích
to help to explain something
:
•
New evidence might throw light on the mystery.
Bằng chứng mới có thể làm sáng tỏ bí ẩn.
•
The research aims to throw light on the causes of the disease.
Nghiên cứu nhằm mục đích làm sáng tỏ nguyên nhân của căn bệnh.